Skip to product information
1 of 1

kéo le là gì

kéo le là gì: BONGDATV

kéo le là gì: BONGDATV

Regular price VND 45.123
Regular price Sale price VND 45.123
Sale Sold out

daftar

kéo le là gì: KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la,kéo thì *** kéo, kê lệnh khoe gì má,kéo lê là gì? hiểu thêm văn hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt,kéo đầy in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,
"Những người mạnh-sức"—đôi chân—không còn là những cột vững chắc nhưng yếu đi, và cong lại kéo lê đôi chân. "The men of vital energy" —the legs— no longer are sturdy pillars but have weakened and bend so that the feet merely shuffle along.
Check 'kéo' translations into English. Look through examples of kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
kéo lê chân kéo lê làm bẩn kéo lê làm ướt kéo lê trong bùn kéo lên; kéo lết ì ạch kéo lớn kéo lui kéo lưới ... Nếu chìm thì họ sẽ được kết luận là vô tội và được kéo lên. If they sank, they were deemed innocent and pulled out. jw2019. Cô ấy vừa được kéo lên 3 ngày trước.
Tra từ 'kéo' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
View full details